Mitsubishi Pajero Sport năm 2022

Found 0 items

Giới thiệu về Mitsubishi Pajero

Mitsubishi Pajero là một dòng SUV cỡ lớn mang tính biểu tượng của Mitsubishi Motors, nổi tiếng với khả năng off-road vượt trội, độ bền bỉ và thành tích ấn tượng trong các giải đua rally, đặc biệt là Dakar Rally. Ra mắt lần đầu vào năm 1982, Pajero được định vị là một chiếc SUV sang trọng nhưng vẫn mạnh mẽ, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Land Cruiser và Land Rover Range Rover. Với thiết kế Dynamic Shield (ở các thế hệ sau), Pajero kết hợp giữa phong cách mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi và công nghệ tiên tiến, phù hợp cho cả di chuyển đô thị lẫn địa hình hiểm trở.


Lịch sử phát triển của Mitsubishi Pajero

Mitsubishi Pajero đã trải qua 4 thế hệ phát triển từ năm 1982 đến khi ngừng sản xuất vào năm 2021, với mỗi thế hệ đều mang lại những cải tiến đáng kể về thiết kế, công nghệ và hiệu suất off-road. Dưới đây là tóm tắt lịch sử phát triển qua các thế hệ:

  1. Thế hệ thứ nhất (1982-1991):
    • Ra mắt tại Triển lãm Ô tô Tokyo 1981 và bắt đầu bán ra vào năm 1982, Pajero được định vị là một chiếc SUV sang trọng nhưng vẫn có khả năng off-road vượt trội, cạnh tranh với Toyota Land Cruiser và Land Rover Range Rover.
    • Ban đầu chỉ có phiên bản 3 cửa (ngắn), đến năm 1983 bổ sung phiên bản 5 cửa (dài) với sức chứa 7 chỗ, đáp ứng nhu cầu gia đình.
    • Động cơ: Bao gồm động cơ xăng 2.0L, 2.6L 4 xi-lanh và diesel 2.3L, 2.5L tăng áp. Một số thị trường có tùy chọn động cơ xăng 3.0L V6 (từ 1988).
    • Thành tựu: Pajero tham gia Dakar Rally từ năm 1983 và giành chiến thắng đầu tiên vào năm 1985, mở đầu cho kỷ lục 12 lần vô địch Dakar Rally (1985-2007).
    • Đặc điểm: Thiết kế vuông vức, nội thất đơn giản nhưng thực dụng, với các tính năng như la bàn, đồng hồ đo độ nghiêng, phù hợp cho off-road.
  2. Thế hệ thứ hai (1991-1999):
    • Ra mắt năm 1991, Pajero thế hệ thứ hai mang thiết kế mềm mại hơn, với các đường nét bo tròn, nội thất cải tiến và công nghệ hiện đại hơn.
    • Giới thiệu hệ thống Super Select 4WD, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa dẫn động 2WD và 4WD, một tính năng tiên tiến thời bấy giờ.
    • Động cơ: Xăng 3.0L V6, 3.5L V6; diesel 2.5L và 2.8L tăng áp. Hệ thống phanh ABS đa chế độ và treo độc lập được cải tiến.
    • Pajero Evolution (1997-1999): Phiên bản đặc biệt để đáp ứng yêu cầu homologation cho Dakar Rally (lớp T2), với động cơ 3.5L V6 24 van DOHC MIVEC, công suất 275 mã lực, treo độc lập cải tiến và thân xe mở rộng. Chỉ có khoảng 2.693 chiếc được sản xuất.
    • Thành tựu: Pajero tiếp tục thống trị Dakar Rally, với các chiến thắng vào các năm 1992, 1993, 1997, 1998, và chiếm cả 4 vị trí dẫn đầu trong bảng xếp hạng tổng vào năm 1997.
  3. Thế hệ thứ ba (1999-2006):
    • Ra mắt tại Nhật Bản năm 1999, đến các thị trường khác vào năm 2000. Pajero chuyển sang sử dụng khung gầm unibody tích hợp thang (monocoque with integrated ladder frame), tăng độ cứng xoắn và cải thiện an toàn.
    • Thiết kế: Bo tròn hơn, hiện đại hơn, với lưới tản nhiệt lớn và đèn pha hình bumerang. Nội thất sang trọng hơn, với tùy chọn ghế da và hệ thống giải trí.
    • Động cơ: Xăng 3.5L V6, 3.8L V6 (từ 2003); diesel 3.2L DI-D (Direct Injection Diesel) với bộ tăng áp biến thiên, tối ưu hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
    • Thành tựu: Pajero tiếp tục thống trị Dakar Rally với 5 chiến thắng liên tiếp từ 2001-2005, đạt tổng cộng 12 lần vô địch và 150 chiến thắng chặng (stage wins).
    • Tại Việt Nam: Pajero thế hệ này được nhập khẩu và phân phối từ đầu những năm 2000, chủ yếu là phiên bản 5 cửa.
  4. Thế hệ thứ tư (2006-2021):
    • Ra mắt tại Paris Motor Show 2006, Pajero thế hệ thứ tư tiếp tục sử dụng khung gầm unibody nhưng cải tiến về thiết kế và công nghệ.
    • Thiết kế: Lưới tản nhiệt mạ chrome, đèn pha Xenon, thân xe vuốt cong mềm mại hơn, với tùy chọn mâm hợp kim 17-18 inch. Nội thất cao cấp với màn hình giải trí 7 inch, hệ thống định vị, và ghế da.
    • Động cơ: Xăng 3.0L V6, 3.8L V6 (250 mã lực, 330 Nm); diesel 3.2L DI-D với tăng áp biến thiên, công suất 160-200 mã lực tùy thị trường.
    • Công nghệ: Hệ thống Super Select 4WD II, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ đổ đèo, và các tính năng an toàn như túi khí rèm, kiểm soát ổn định điện tử.
    • Thành tựu: Pajero giành chiến thắng cuối cùng tại Dakar Rally năm 2007, kết thúc kỷ nguyên thống trị với 12 lần vô địch.
    • Ngừng sản xuất: Do các quy định khí thải ngày càng nghiêm ngặt và xu hướng chuyển sang crossover, Pajero ngừng bán tại Nhật Bản vào năm 2019 và toàn cầu vào năm 2021. Phiên bản “Final Edition” giới hạn 700 chiếc được ra mắt tại Nhật Bản.

Các đối thủ cùng phân khúc

Mitsubishi Pajero thuộc phân khúc SUV cỡ lớn (full-size SUV), cạnh tranh với các đối thủ mạnh trên thị trường toàn cầu và tại Việt Nam. Dưới đây là các đối thủ chính:

  1. Toyota Land Cruiser:
    • Ưu điểm: Độ bền huyền thoại, khả năng off-road xuất sắc, giá trị bán lại cao, nội thất sang trọng, và thương hiệu uy tín. Động cơ V8 hoặc V6 mạnh mẽ, phù hợp cho cả địa hình lẫn đô thị.
    • Nhược điểm: Giá bán cao (từ 4-5 tỷ đồng tại Việt Nam), chi phí bảo trì đắt đỏ, và thiết kế có phần bảo thủ so với Pajero.
    • So sánh: Land Cruiser nhỉnh hơn về độ bền và giá trị thương hiệu, nhưng Pajero có giá mềm hơn và hệ thống Super Select 4WD linh hoạt hơn.
  2. Land Rover Range Rover:
    • Ưu điểm: Sang trọng, công nghệ tiên tiến, khả năng off-road hàng đầu, nội thất cao cấp với các tính năng như hệ thống Terrain Response.
    • Nhược điểm: Giá bán cao (từ 6-10 tỷ đồng), chi phí bảo dưỡng cao, và độ tin cậy không bằng Pajero hay Land Cruiser.
    • So sánh: Range Rover thiên về sự xa xỉ, trong khi Pajero thực dụng hơn, phù hợp với khách hàng ưu tiên hiệu suất off-road và chi phí hợp lý.
  3. Nissan Patrol:
    • Ưu điểm: Động cơ V8 mạnh mẽ, không gian nội thất rộng rãi, khả năng off-road tốt, giá bán thấp hơn Land Cruiser (khoảng 3-4 tỷ đồng).
    • Nhược điểm: Thiết kế lỗi thời, ít công nghệ hiện đại hơn Pajero, và không phổ biến tại Việt Nam.
    • So sánh: Pajero có ưu thế về công nghệ Super Select 4WD và thành tích Dakar Rally, nhưng Patrol phù hợp với khách hàng cần sức mạnh thô.
  4. Ford Everest:
    • Ưu điểm: Giá bán hợp lý (1,2-1,5 tỷ đồng), động cơ diesel Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ, nhiều công nghệ an toàn như Ford Co-Pilot360.
    • Nhược điểm: Kích thước nhỏ hơn Pajero, không gian hàng ghế thứ ba hạn chế, và khả năng off-road không bằng Pajero.
    • So sánh: Everest phù hợp hơn với di chuyển đô thị, trong khi Pajero vượt trội ở địa hình khó.
  5. Jeep Wrangler:
    • Ưu điểm: Thiết kế mang tính biểu tượng, khả năng off-road xuất sắc, tùy chọn tháo mái và cửa linh hoạt.
    • Nhược điểm: Nội thất kém sang trọng, giá bán cao (khoảng 3-4 tỷ đồng), và không gian không phù hợp cho gia đình lớn.
    • So sánh: Wrangler tập trung vào off-road thuần túy, còn Pajero cân bằng giữa off-road và tiện nghi gia đình.

Pajero nổi bật trong phân khúc nhờ hệ thống Super Select 4WD, thành tích Dakar Rally, và mức giá hợp lý hơn so với Land Cruiser hay Range Rover. Tuy nhiên, việc ngừng sản xuất từ năm 2021 khiến Pajero mất dần sức cạnh tranh trước các đối thủ vẫn đang phát triển các mẫu mới.


Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Mitsubishi Pajero được phân phối chính thức bởi Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV), chủ yếu dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản hoặc Thái Lan. Pajero từng rất phổ biến trong những năm 2000, đặc biệt là các phiên bản thế hệ thứ ba và thứ tư, nhưng hiện nay đã ngừng phân phối chính thức do Mitsubishi tập trung vào các mẫu xe như Pajero Sport, Outlander, và Triton.

Các phiên bản tại Việt Nam:

  1. Pajero GLS (3.0L V6):
    • Động cơ: Xăng 3.0L V6 SOHC, công suất 174-188 mã lực, mô-men xoắn 255 Nm.
    • Hộp số: Tự động 5 cấp với chế độ Sports Mode.
    • Trang bị: Hệ thống Super Select 4WD II, khóa vi sai, 7 túi khí, phanh ABS, EBD, kiểm soát ổn định, ghế da, màn hình giải trí 7 inch, và điều hòa 2 vùng.
    • Giá bán (trước khi ngừng phân phối): Khoảng 1,8-2,2 tỷ đồng.
  2. Pajero 3.8L V6:
    • Động cơ: Xăng 3.8L V6, công suất 250 mã lực, mô-men xoắn 330 Nm.
    • Trang bị: Cao cấp hơn với đèn Xenon, mâm 18 inch, hệ thống âm thanh Rockford Fosgate, và các tính năng an toàn tiên tiến.
    • Giá bán: Khoảng 2,3-2,5 tỷ đồng (tùy thời điểm).

Đặc điểm nổi bật tại Việt Nam:

  • Khả năng off-road: Pajero được yêu thích nhờ hệ thống Super Select 4WD II, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các chế độ 2H (2WD tiết kiệm nhiên liệu), 4H (4WD tốc độ cao), 4HLc (4WD khóa vi sai trung tâm), và 4LLc (4WD số thấp), phù hợp với mọi loại địa hình từ sa mạc, rừng rậm đến đường đô thị.
  • Không gian nội thất: Pajero 5 cửa có sức chứa 7 người, với hàng ghế thứ ba gập linh hoạt, phù hợp cho gia đình hoặc các chuyến đi xa. Nội thất da, thiết kế thực dụng nhưng sang trọng.
  • An toàn: Xe đạt đánh giá 4 sao ANCAP, với các tính năng như 7 túi khí, kiểm soát ổn định, và hỗ trợ phanh khẩn cấp.
  • Độ bền: Pajero được đánh giá cao về độ bền và khả năng vận hành ổn định, đặc biệt trong điều kiện địa hình khắc nghiệt tại Việt Nam.
  • Thành tích Dakar Rally: Với 12 lần vô địch Dakar Rally (1985-2007) và 150 chiến thắng chặng, Pajero mang lại danh tiếng về độ tin cậy và hiệu suất off-road.

Thách thức tại Việt Nam:

  • Doanh số: Pajero không đạt doanh số cao như các mẫu crossover như Outlander hay các đối thủ như Ford Everest, do giá bán cao và thiết kế dần lỗi thời.
  • Ngừng phân phối: Pajero đã ngừng phân phối chính thức tại Việt Nam từ khoảng năm 2018, nhường chỗ cho Pajero Sport (một mẫu SUV cỡ trung dựa trên khung gầm Triton). Hiện nay, Pajero chỉ có mặt trên thị trường xe cũ, với giá dao động từ 500 triệu đến 1,2 tỷ đồng tùy tình trạng và năm sản xuất.
  • Cạnh tranh: Pajero bị lép vế trước Toyota Land Cruiser và Ford Everest do các mẫu này có giá bán hợp lý hơn và thương hiệu phổ biến hơn tại Việt Nam.

Pajero Sport tại Việt Nam:

  • Sau khi Pajero ngừng sản xuất, Pajero Sport trở thành mẫu SUV chủ lực của Mitsubishi tại Việt Nam, thuộc phân khúc SUV cỡ trung (mid-size SUV) cạnh tranh với Ford Everest, Toyota Fortuner, và Hyundai Santa Fe.
  • Phiên bản hiện tại:
    • Pajero Sport Diesel 4x4 AT STD/Premium: Động cơ diesel 2.4L MIVEC, công suất 181 mã lực, hộp số tự động 8 cấp, hệ thống Super Select 4WD II, thiết kế Dynamic Shield thế hệ mới, và các tính năng an toàn như phanh ABS, EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ đổ đèo.
    • Giá bán: Khoảng 1,1-1,4 tỷ đồng (tùy phiên bản).
  • Ưu điểm: Giá bán cạnh tranh hơn Pajero, thiết kế hiện đại, khả năng off-road tốt, và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Nhược điểm: Không gian nội thất không rộng rãi bằng Pajero, và thương hiệu kém phổ biến hơn Toyota hay Ford tại Việt Nam.

Thị trường xe cũ:

  • Pajero vẫn được ưa chuộng trên thị trường xe cũ tại Việt Nam, đặc biệt là các phiên bản thế hệ thứ ba (1999-2006) và thứ tư (2006-2021), nhờ độ bền và khả năng off-road.
  • Giá xe cũ dao động từ 500 triệu đồng (thế hệ thứ ba, tình trạng trung bình) đến 1,2 tỷ đồng (thế hệ thứ tư, tình trạng tốt).
  • Người mua cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt là các vấn đề về hệ thống truyền động và động cơ diesel (như bộ lọc DPF ở một số mẫu 2010).

Ưu đãi và dịch vụ:

  • Các đại lý Mitsubishi tại Việt Nam hiện tập trung quảng bá Pajero Sport, với các chương trình ưu đãi như giảm giá tiền mặt, tặng phụ kiện, hoặc hỗ trợ phí trước bạ. Khách hàng có thể liên hệ qua www.mitsubishi-motors.com.vn hoặc số CSKH 1800.1514 để biết thêm chi tiết.
  • Đối với Pajero cũ, dịch vụ hậu mãi vẫn được hỗ trợ tại các đại lý ủy quyền của Mitsubishi, với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và hơn 50 nhà phân phối trên toàn quốc.

Kết luận

Mitsubishi Pajero là một huyền thoại trong phân khúc SUV cỡ lớn, với lịch sử hơn 40 năm phát triển và thành tích vô tiền khoáng hậu tại Dakar Rally (12 lần vô địch). Tại Việt Nam, Pajero từng là lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự kết hợp giữa sang trọng và khả năng off-road, nhưng đã ngừng phân phối từ năm 2018 để nhường chỗ cho Pajero Sport. Dù không còn được bán mới, Pajero vẫn giữ được sức hút trên thị trường xe cũ nhờ độ bền, khả năng vận hành mạnh mẽ, và giá trị lịch sử. Với những ai tìm kiếm một chiếc SUV off-road thực thụ, Pajero vẫn là một cái tên đáng để cân nhắc, đặc biệt nếu Mitsubishi quyết định hồi sinh dòng xe này trong tương lai.